Bộ Lưu Điện UPS EMERSON/ VERTIV LIEBERT GXT5-8000IRT5UXLN 8KVA/8KW

Model
GXT5-8000IRT5UXLN
Lượt xem
221
Tình trạng
Còn hàng
Bảo hành
36 Tháng
Giá
Liên hệ
Mô tả ngắn:

Bộ lưu điện Vertiv GXT5-8000IRT5UXLN là dòng UPS Vertiv ™ Liebert® GXT5 UPS là một giải pháp UPS chuyển đổi kép trực tuyến cung cấp khả năng bảo vệ mất điện đảm bảo nguồn điện ổn định liên tục với thiết kế hệ thống nhỏ ngọn và linh hoạt.

Chia sẻ:

- Liebert GXT5 On-Line 8000VA/8000W 230V LCD PF1.0 5U Extended Run Rack/Tower, RDU101 webcard and Rail Kit Bundled.

- Công nghệ: On-line Double Conversion.

- Điện áp đầu vào: 230VAC.

- Tần số nguồn vào: 40Hz-70Hz.

- Điện áp đầu ra: 200/208/220/230/240 VAC.

- Kích thước: 430 × 630 × 217 cm.

- Trọng lượng: 74.5kg.

Thông số kỹ thuật sản phẩm GXT5-8000IRT5UXLN
NGÕ RA
Hiệu suất AC-AC 94.5%
Điện áp xuất xưởng mặc định(V) 230VAC
Tần số (Hz) 50/60 Hz
Dạng sóng Sóng sin chuẩn
Kết nối nguồn ngõ ra Output Terminal Block
Khả năng chịu quá tải (Chế độ có lưới điện) >150% tối thiểu 200ms; 125-150% trong 60 giây; 105-125% trong 5 phút; ≤105% hoạt động liên tục
NGÕ VÀO
Tần số danh định 60Hz (mặc định xuất xưởng là 50Hz)
Điện áp xuất xưởng mặc định(V) 230 VAC
Điện áp mà người dùng có thể cấu hình 200/208/220/230/240 VAC
Ngưỡng điện áp hoạt động không qua ắc quy 176 - 288 VAC (với ngưỡng 100 - 176 VAC, công suất bị suy giảm)
Điện áp tối đa cho phép 288VAC
Tần số ngõ vào không qua ắc quy 40 - 70Hz
ẮC QUY
Dòng sạc Mặc định 2.25A, tối đa 5A
Loại ắc quy Ắc quy axit chì, kín khí, miễn bảo dưỡng
Số lượng x Điện áp x Dung lượng 2 x 8 x 12V x 9.0AH
Thời gian lưu điện chế độ Full tải 3.5 phút
Thời gian lưu điện chế độ Nửa tải 9.5 phút
NGƯỠNG BẢO VỆ Ở CHẾ ĐỘ BYPASS
Lựa chọn giới hạn trên + 10%, + 15%, + 20%; default + 10%
Lựa chọn giới hạn dưới - 10%, - 15%, - 20%; default - 15%
Vô hiệu hóa chế độ Bypass Khi tần số ngõ vào không đồng bộ
VẬT LÝ
Kích thước WxDxH (mm) 430 x 630 x 217
Trọng lượng (kg) 74.5
THÔNG SỐ CHUNG
Nhiệt độ vận hành Chịu được tới 40oC khi Full tải ( chịu được 50oC khi chịu tải với công suất thấp hơn)
Nhiệt độ bảo quản -15oC đến +40oC
Độ ẩm 0-95% không ngưng tụ
Độ cao Lên đến 3000m tại 25oC
Độ ồn với khoảng cách 1m (dBA) ≤55 dBA với khoảng cách 1m so với mặt trước, < 50 dBA với khoảng cách 1m so với mặt sau hoặc mặt hông
Tiêu chuẩn an toàn IEC62040-1:2008 version, GS mark
EMI/EMC/C-Tick EMC IEC/EN/AS 62040-2 2nd Ed (Cat 2 )
ESD IEC/EN EN61000-4-2, Level 4, Criteria A
Radiated Susceptibility IEC/EN EN61000-4-3, Level 3, Criteria A
Electrical Fast Transient IEC/EN EN61000-4-4, Level 4, Criteria A
Surge Immunity IEC/EN EN61000-4-5, Level 4, Criteria A
Transportation ISTA Procedure 1E
POD
Model number PD5-CE10HDWRMBS
Amp rating 63A
Includes 4 cổng IEC20 C19 16A / 250V Sockets, 4 cổng C13 10A / 250V Sockets