Bộ lưu điện Liebert GXT5 On-Line GXT5-1000IRT2UXL 1000VA/1000W 230V

Model
GXT5-1000IRT2UXL
Lượt xem
87
Tình trạng
Còn hàng
Bảo hành
36 Tháng
Giá
Liên hệ
Mô tả ngắn:

Dòng UPS Vertiv ™ Liebert® GXT5-1000IRT2UXL UPS là một giải pháp UPS chuyển đổi kép trực tuyến cung cấp khả năng bảo vệ mất điện đảm bảo nguồn điện ổn định liên tục với thiết kế hệ thống nhỏ ngọn và linh hoạt.

Chia sẻ:
  • Liebert GXT5 On-Line 1000VA/1000W 230V LCD PF1.0 2U Extended Run Rack/Tower, Rail Kit Bundled
  • Công nghệ: On-line Double Conversion.
  • EPO (Emergency power off): ngắt out khẩn cấp
  • Điện áp mặc định: 230VAC
  • Điện áp tối đa: 288VAC
  • Tần số nguồn vào: 40Hz-70Hz
  • Điện áp ra: 200/208/220/230/240 VAC
  • Chống sét lan truyền: RJ – 45 Jack(in/out) – data line protection
  • Cổng giao diện: USB/RS232, and optional SNMP.
  • Có màn hình LCD hiển thị
  • Thời gian lưu điện: 17.8 phút ở 50% tải, 6.8 phút ở 100% tải.
  • Kích thước: 400×430×85 cm
  • Trọng lượng: 16.5 kg
Thông số kỹ thuật sản phẩm GXT5-1000IRT2UXL
NGÕ RA
Hiệu suất AC-AC 93%
Điện áp xuất xưởng mặc định(V) 200/208/220/230/240VAC (người dùng có thể tuỳ chỉnh)±3%
Tần số (Hz) 50/60 Hz
Dạng sóng Sóng sin chuẩn
Chuẩn kết nối nguồn ngõ ra (8) EN60320C13
Khả năng chịu quá tải (Chế độ có lưới điện) >200% trong 250ms; 150-200% trong 2s; 125-150% trong 50 giây; 105-125% trong 60 giây;
NGÕ VÀO
Điện áp danh định (V) 230 VAC, độ biến thiên phụ thuộc vào công suất tải ngõ ra
Ngưỡng điện áp hoạt động không qua ắc quy 115 - 288 VAC (với ngưỡng 100 - 161VAC, công suất bị suy giảm)
Điện áp tối đa cho phép 288VAC
Tần số 40 - 70Hz, tự động nhận dạng
Chuẩn cắm ngõ vào C20
ẮC QUY
Dòng sạc Mặc định 2.2A, tối đa 8A
Loại ắc quy Ắc quy axit chì, kín khí, miễn bảo dưỡng
Số lượng x Điện áp x Dung lượng 4 x 12V x 9.0AH
Thời gian lưu điện chế độ Full tải 3 phút
Thời gian lưu điện chế độ Nửa tải 9 phút
Thời gian sạc Sạc 3 giờ đạt 90% dung lượng (tính từ lúc xả cạn pin với 100% tải đến lúc UPS tự động shutdown)
VẬT LÝ
Kích thước WxDxH (mm) 430 x 470 x 85
Trọng lượng (kg) 21
THÔNG SỐ CHUNG
Nhiệt độ vận hành 0-50oC (chịu được 50oC khi chịu tải với công suất thấp hơn)
Nhiệt độ bảo quản -15oC đến +40oC
Độ ẩm 0-95% không ngưng tụ
Độ cao Lên đến 3000m tại 25oC
Độ ồn với khoảng cách 1m (dBA) ≤48 dBA với khoảng cách 1m so với mặt trước, < 48 dBA với khoảng cách 1m so với mặt sau hoặc mặt hông
Tiêu chuẩn an toàn IEC62040-1:2008 version, GS mark; CE: UL1778 5th Edition and CSA 22.2 No 107.1
EMI/EMC/C-Tick EMC EN 62040-2:2006; EN 61000-3-3:2013; EN 61000-3-3:2013
Surge Immunity ANSI C62.41 Category B IEC 61000-4-5 Surges/Lighting
Transportation ISTA Procedure 1A