Bộ lưu điện APC Smart-UPS SRT6KRMXLI 6000VA RM 230V có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt, được thiết kế lưu điện dự phòng khi nguồn điện bị cắt đột ngột, thích hợp cho máy vi tính, máy văn phòng, máy tính tiền trong siêu thị, cùng các thiết bị công nghệ thông tin, điện tử khác.
Công nghệ: Double Conversion Online.
- Công suất: 6.0 KWatts / 6.0 kVA.
- Nguồn điện ngõ ra: 230VAC.
- Tần số ngõ ra: 50/60Hz +/- 3Hz.
- Dạng sóng: Sóng sine.
- Ắc quy (Battery Volt-Amp-Hour Capacity): 902VAh.
- Ắc quy thay thế: APCRBC140.
- Cổng kết nối: RJ-45 10/100 Base-T, RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB.
- Thời gian sạc: 1.5 giờ.
- Rack Height: 4U.
- Thích hợp sử dụng cho các thiết bị như: Máy vi tính, máy in, Wifi, máy chấm công, máy tính tiền, tổng đài điện thoại, máy Fax, cửa từ, thiết bị viễn thông, thiết bị mạng, camera,…
- Kích thước: 174 x 432 x 719mm.
- Trọng lượng: 60kg.
Thông số kỹ thuật sản phẩm | SRT6KRMXLI |
NGÕ RA | |
Công suất | 6000VA / 6000W |
Điện áp danh định | 230V |
Méo điện áp ngõ ra | < 2% |
Tần số ngõ ra | 50/60 Hz +/- 3 Hz |
Điện áp ngõ ra khác | 220V, 240V |
Hệ số đỉnh tải | 3:1 |
Công nghệ | Online chuyển đổi kép |
Dạng sóng | Sóng sin |
Kết nối ngõ ra |
4 cổng IEC 320 C19 (Ắc quy dự phòng) 6 cổng IEC 320 C13 (Ắc quy dự phòng) |
Bypass | Bypass nội (tự động hoặc thủ công) |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định | 230V |
Tần số ngõ vào | 40 -70 Hz (auto sensing) |
Kết nối ngõ vào | Dây cứng 3 sợi (1PH + N + G) |
Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động điện lưới | 160V - 275V |
Dãi điện áp vào có thể canh chỉnh đối với chế độ hoạt động điện lưới | 100V - 275V (nửa tải) |
Điện áp vào khác | 220V, 240V |
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng |
Thời gian nạp sạc thông thường | 1.5 giờ |
Ắc quy thay thế | RBC140 |
Tuổi thọ Ắc quy (năm) | 3 - 5 |
Số lượng RBC | 1 |
Thời gian chạy mở rộng | 1 |
Dung lượng Ắc quy (VAh) | 902 |
ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
200 W | 2 giờ 41 phút |
500 W | 1 giờ 10 phút |
700 W | 50 phút |
900 W | 38 phút |
1000 W | 34 phút |
1300 W | 25 phút |
1600 W | 20 phút |
2000W | 15 phút |
2500W | 11 phút |
3000W | 9 phút |
3400W | 7 phút |
4000W | 6 phút |
6000W | 2 phút |
Full tải | 2 phút |
Nửa tải | 9 phút |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
Cổng giao tiếp | RJ-45 10/100Base-T, RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB |
Bảng điều khiển | Trạng thái LCD đa chức năng và console điều khiển |
Cảnh báo âm thanh | Các cảnh báo âm thanh hay hiển thị được ưu tiên bởi độ nghiêm trọng |
Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Có |
Số lượng giao tiếp SmartSlot có sẵn | 1 |
VẬT LÝ | |
Kích thước (mm) | 174 x 432 x 719 |
Trọng lượng (kg) | 60 |
Chiều cao rack | 4U |