Bộ lưu điện APC Smart-UPS SRT5KRMXLI 5000VA RM 230V có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt, được thiết kế lưu điện dự phòng khi nguồn điện bị cắt đột ngột, thích hợp cho máy vi tính, máy văn phòng, máy tính tiền trong siêu thị, cùng các thiết bị công nghệ thông tin, điện tử khác.
– Công suất (Power Capacity): 5000VA/ 4500W.
– Công nghệ (Technology): Double-conversion online.
– Nguồn điện ngõ ra: 230VAC.
– Tần số ngõ ra: 50/60Hz +/- 3Hz.
– Tần số ngõ vào: 40 – 70Hz (Auto sensing).
– Dạng sóng: Sóng sin.
– Thời gian sạc: 1.5 giờ.
– Pin thay thế: APCRBC140.
– Ắc quy (Battery Volt-Amp-Hour Capacity): 845 (VAH).
– Cổng kết nối: RJ-45, 10/100Base-T, RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB.
– Bảng điều khiển: Độ phân giải cao màn hình LCD đồ họa.
– Loại pin: Ắc quy sử dụng dung dịch điện phân axit lỏng chống rò rỉ không yêu cầu bảo trì.
– Thời gian sao lưu điển hình ở 1/2 tải (min.): 11.8 phút.
– Thời gian sao lưu điển hình khi đầy tải (min.): 4 phút.
– Khẩn cấp điện tắt (EPO): Có (thường mở, NO/ thường đóng, kết nối NC).
– Hỗ trợ Rack: 3U.
– Quản lý mạng nhúng với giám sát môi trường trong đó bao gồm một cổng RJ-45 với hiển thị trạng thái đèn LED.
– Thích hợp sử dụng cho các thiết bị như: Máy vi tính, máy in, Wifi, máy chấm công, máy tính tiền, tổng đài điện thoại, máy Fax, cửa từ, thiết bị viễn thông, thiết bị mạng, camera,…
– Kích thước: 130 x 432 x 719mm.– Trọng lượng: 54.43kg.
Thông số kỹ thuật sản phẩm | SRT5KRMXLI |
NGÕ RA | |
Công suất | 5000VA / 4500W |
Điện áp danh định | 230V |
Méo điện áp ngõ ra | < 2% |
Tần số ngõ ra | 50/60 Hz +/- 3 Hz |
Điện áp ngõ ra khác | 220V, 240V |
Hệ số đỉnh tải | 3:1 |
Công nghệ | Online chuyển đổi kép |
Dạng sóng | Sóng sin |
Kết nối ngõ ra |
4 cổng IEC 320 C19 (Ắc quy dự phòng) 6 cổng IEC 320 C13 (Ắc quy dự phòng) |
Bypass | Bypass nội (tự động hoặc thủ công) |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định | 230V |
Tần số ngõ vào | 40 -70 Hz (auto sensing) |
Kết nối ngõ vào | Dây cứng 3 sợi (1PH + N + G) |
Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động điện lưới | 160V - 275V |
Dãi điện áp vào có thể canh chỉnh đối với chế độ hoạt động điện lưới | 100V - 275V (nửa tải) |
Điện áp vào khác | 220V, 240V |
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí, không cần bảo dưỡng |
Số Ắc quy đi kèm | 1 |
Thời gian nạp sạc thông thường | 1.5 giờ |
Ắc quy thay thế | APCRBC140 |
Tuổi thọ Ắc quy (năm) | 3 - 5 |
Số lượng RBC | 1 |
Thời gian chạy mở rộng | 1 |
Dung lượng Ắc quy (VAh) | 845 |
ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
200 W | 2 giờ 28 phút |
500 W | 1 giờ 4 phút |
700 W | 46 phút |
900 W | 35 phút |
1000 W | 31 phút |
1300 W | 23 phút |
1600 W | 18 phút |
2000W | 14 phút |
2500W | 10 phút |
3000W | 8 phút |
3400W | 6 phút |
4000W | 5 phút |
Full tải | 4 phút |
Nửa tải | 12 phút |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
Cổng giao tiếp | RJ-45 10/100Base-T, RJ-45 Serial, Smart-Slot, USB |
Bảng điều khiển | Trạng thái LCD đa chức năng và console điều khiển |
Cảnh báo âm thanh | Các cảnh báo âm thanh hay hiển thị được ưu tiên bởi độ nghiêm trọng |
Cắt nguồn khẩn cấp (EPO) | Có |
Số lượng giao tiếp SmartSlot có sẵn | 1 |
VẬT LÝ | |
Kích thước (mm) | 130 x 432 x 719 |
Trọng lượng (kg) | 54.43 |
Chiều cao rack | 3U |