Máy in CANON imageCLASS LBP214dw

Model
imageCLASS LBP214dw
Lượt xem
548
Tình trạng
Còn hàng
Bảo hành
12 tháng
Giá
Liên hệ
Mô tả ngắn:

Với tốc độ in ấn tượng lên tới 38 trang/phút, cartridge mực lớn hơn và khả năng in ấn di động, máy in công suất cao này là thứ bạn cần cho doanh nghiệp của mình.

  • Tốc độ in (A4): Lên tới 38 trang/phút
  • Thời gian in bản đầu tiên (A4): Xấp xỉ 5,5 giây
  • Độ phân giải bản in: 600 × 600dpi
  • In ấn di động
  • Kết nối mạng Gigabit Ethernet, Wi-Fi, Direct Connection
  • Lượng in khuyến nghị tháng: 750 - 4.000 trang
Chia sẻ:
IN
Phương pháp in In laser trắng đen
Tốc độ in A4 38 trang/phút
Letter 40 trang/phút
A5 (*1) 63 trang/phút
Độ phân giải bản in 600 × 600dpi
Chất lượng in với độ phân giải nội suy 1.200 × 1.200dpi (tương đương)
2.400 (tương đương) × 600dpi
Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn) 14 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 Xấp xỉ 5,5 giây
Letter Xấp xỉ 5,4 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) 4,0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II, PCL 6, PostScript 3
In đảo mặt tự động
Các kích thước giấy được hỗ trợ in đảo mặt tự động A4, Legal, Letter, Foolscap, Indian Legal
XỬ LÝ GIẤY 
Nạp giấy
(định lượng 80g/m2))
Khay nạp giấy Cassette 250 tờ 
Khay nạp giấy đa năng 100 tờ
Khay nạp giấy bổ sung (tùy chọn)  550 tờ
Lượng giấy nạp tối đa 1 lần 900 tờ
Khay giấy ra (Căn cứ trên giấy 64g/m2)  150 tờ
Kích cỡ giấy Khay nạp chuẩn A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal.
Tùy chỉnh (Tối thiểu 105,0 x 148,0mm tới tối đa 215,9 x 355,6mm)
Khay nạp giấy đa năng A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card,
Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 215,9 x 355.6mm)
Trọng lượng giấy Khay nạp chuẩn 52 tới 120g/m2
52 tới 163g/m2
Loại giấy Plain, Heavy, Label, Bond, Envelope
KẾT NỐI & PHẦN MỀM 
Giao diện chuẩn Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)

Dịch vụ ứng dụng TCP/IP

Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS
DHCP, ARP + PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng Có dây Lọc địa chỉ IP / Mac, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC
Không dây WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES)
Khả năng in ấn di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service
Các tính năng khác  Quản lý bộ phận, In ấn bảo mật 
Hệ điều hành tương thích Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7,  Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
Mac® OS X 10.7.5 & hơn (*2), Linux (*2)
THÔNG SỐ CHUNG 
Bộ nhớ thiết bị 1 GB
Bảng điều khiển Màn hình LCD 5 dòng + phím số 
Kích cỡ (W x D x H) 401 x 373 x 250mm 
Trọng lượng Xấp xỉ 8,8kg
Điện năng tiêu thụ Tối đa 1.300W hoặc ít hơn
Trung bình (khi hoạt động) Xấp xỉ 540W
Trung bình (chế độ chờ) Xấp xỉ 10W
Trung bình (chế độ ngủ) Xấp xỉ 0,9W
(USB / LAN có dây / LAN không dây)
Độ ồn (*3) Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 60dB
Công suất âm: 7,0B
Chế độ chờ Mức nén âm: không nghe thấy (*4)
Công suất âm: không nghe thấy (*4)
Môi trường hoạt động Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện AC 220-240 V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz)
Vật tư sử dụng (*5) Mực toner (Tiêu chuẩn) Cartridge 052: 3.100 trang (đi kèm máy: 3.100 trang)
Mực toner (Lớn) Cartridge 052 H: 9.200 trang
Công suất in khuyến nghị hàng tháng (*6) 80,000 trang
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN THÊM
Khay nạp giấy bổ sung Khay nạp giấy bổ sung-AH1 (550 tờ)