Bộ vi xử lý |
|
Công nghệ CPU |
AMD Ryzen™ 5 7640HS |
Số nhân |
6 |
Số luồng |
12 |
Tốc độ tối đa |
upto 5.0 GHz |
Bộ nhớ đệm |
6MB L2 / 16MB L3 |
Bộ nhớ trong (RAM) |
|
RAM |
2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600 |
Loại RAM |
DDR5 |
Tốc độ Bus RAM |
5600MHz |
Số khe cắm |
2 khe |
Hỗ trợ RAM tối đa |
Nâng cấp tối đa 16GB |
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe |
Tốc độ vòng quay |
|
Storage Slot |
Two M.2 slots • One M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slot • One M.2 2280 PCIe 4.0 x4 slot |
Khe cắm SSD mở rộng |
Up to two drives, 2x M.2 SSD • M.2 2242 SSD up to 1TB |
Ổ đĩa quang (ODD) |
Không có |
Màn hình |
|
Kích thước màn hình |
15.6 inch |
Độ phân giải |
FHD (1920x1080) |
Tần số quét |
144Hz |
Công nghệ màn hình |
IPS 350nits Anti-glare, 45% NTSC, 144Hz, G-SYNC®, FreeSync™ |
Đồ Họa (VGA) |
|
Card màn hình |
NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 |
Kết nối (Network) |
|
Wireless |
Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 |
LAN |
100/1000M (RJ-45) |
Bluetooth |
BT5.1 |
Bàn phím , Chuột |
|
Kiểu bàn phím |
4-Zone RGB Backlit |
Chuột |
Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng |
|
Kết nối USB |
|
Kết nối HDMI/VGA |
|
Tai nghe |
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Camera |
FHD 1080p with E-shutter |
Card mở rộng |
- |
LOA |
2 Loa |
Kiểu Pin |
60Wh |
Sạc pin |
Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm |
Windows® 11 Home Single Language |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
359.6 x 264.8 x 22.1-25.2 mm (14.16 x 10.43 x 0.87-0.99 inches) |
Trọng Lượng |
2.4 kg |
Màu sắc |
Xám |
Chất liệu |
Hợp kim nhựa PC + ABS dẻo dai, chống va đập |
Xuất Xứ |
Trung Quốc |