Giới thiệu chung
|
|
Cấu hình
|
Hệ thống Online chuyển đổi kép với PFC (Power Factor Correction)
|
Hình thức
|
Rack/ Đứng
|
Số hiệu thành phần
|
9PX6KiRT
|
Công suất (VA/Watts)
|
6000/5400
|
Kích thước (H x W x D, mm)
|
440 x 130 x 685
|
Trong lượng (kg)
|
48
|
Bảo hành
|
2 năm
|
|
|
Nguồn đầu vào
|
|
Kết nối
|
Hardwired - see manual for terminal block layout
|
Dải điện áp vào
|
176-276V không giảm tải (tới 100-276V nếu giảm tải)
|
Điện áp danh định
|
200/208/220/230/240V
|
Tần số
|
50/60Hz – tự chọn
|
Dải tần số
|
40-70 Hz
|
Dòng điện ngắn mạch
|
90 A
|
THDI
|
<5%
|
|
|
Nguồn đầu ra
|
|
Điện áp
|
200/208/220/230/240V +/– 1%
|
Điện áp THD
|
< 2%
|
Chuẩn đầu ra
|
Hardwired - see manual for terminal block layout
(8) IEC-320-C13
(2) IEC-320-C19
|
Dung lượng quá tải
|
102–110% : 120s, 110–125%: 60s, 125–150%: 10s, >150%: 500ms
|
Mức hiệu dụng (Normal Mode)
|
Lên đến 94% ở chế độ Online, 98% ở chế độ Hi- Efficiency
|
Tần số điện áp ra
|
50/60 Hz autoselect, frequency converter as standard
|
Chỉ số đỉnh của tải
|
3:1
|
|
|
Ắcquy
|
Quản lý ắc quy
|
ABM® và phương thức sạc bù nhiệt độ (người sử dụng có thể tùy chọn), tự động kiểm tra ắc qui, bảo vệ chống xả sâu, tự động nhận biết các ắc qui mở rộng
|
Khả năng mở rộng ắcquy
|
EBM (3U)
|
|
|
Giao tiếp
|
|
Giao diện người dùng
|
Màn hình màu LCD đa ngôn ngữ
|
Cổng giao tiếp
|
1 cổng USB, 1 cổng RS 232 (cổng USB và RS232 không thể dùng cùng đồng thời một lúc), 4 dry contacts (DB9), 1 mini terminal block cho điều khiển On/ Off từ xa và 1 cho điều khiển Off nguồn từ xa, 1 DB 15 cho chế độ song song
|
Khe giao tiếp
|
1 khe cắm cho cạc Network-MS, Modbus- MS hoặc Relay MS
|
|
|
Tiêu chuẩn & Môi trường
|
|
Tiếng ồn
|
<45dB
|
Nhiệt độ hoạt động
|
0- 40°C liên tục
|
Nhãn an toàn
|
IEC/EN 62040-1, UL 1778, CSA 22.2
|
Chỉ số EMC
|
IEC/EN 62040 -2 , FCC Class A, IEC/EN 62040-3 (Performance)
|
Phê chuẩn
|
CE, CB report (TUV), UL
|