VERTIV LIEBERT GXT-3000MTPLUS230

Mã số
GXT-3000MTPLUS230
Lượt xem
918
Tình trạng
Liên hệ
Bảo hành
2 năm
Giá bán
Contact
Mô tả ngắn:
BỘ LƯU ĐIỆN UPS VERTIV LIEBERT GXT-3000MTPLUS230 2000VA, OVCD Bundled
Chia sẻ:
Liebert GXT-3000MTPLUS230OVDC 1000VA.
- Công nghệ: On-line chuyển đổi kép trực tuyến.
- Hệ số công suất: 0.8
- Kiểu dáng: Tower.
- Điện áp vào: 230 VAC.
- Tần số nguồn vào: 50/60Hz.
- Điện áp ra: 200/208/220/230/240 VAC.
- Tần số nguồn ra: 47Hz - 63Hz.
- Có màn hình hiển thị LCD hiển thị thông số kỹ thuật
- Tích hơp thiết bị OVCD
MODEL GXT3000MTPLUS230OVDC
PHA 1 pha vào / 1 pha ra
Dung lượng 3000VA / 2400W
NGÕ VÀO
Điện áp danh định 230 VAC
Dãi điện áp Low Line Transfer 160 VAC / 140 VAC / 120 VAC / 110 VAC ± 5%
(Dựa vào mức % tải: 100-80%, 80-70%, 70-60%, 60-0%)
Low Line Comback 175 VAC ± 5%
High Line Transfer 300 VAC ± 5%
High Line Comback 290 VAC ± 5%
Dãi tần số 40 Hz ~ 70 Hz
Hệ số công suất ≥ 0.99 @ 220-230VAC (điện áp ngõ vào)
NGÕ RA

Điện áp danh định

208/220/230/240VAC
Độ biến thiên điện áp AC (Chế độ ắc quy) ± 3% (Chế độ ắc quy)
Dải tần số (Dải đồng bộ) 47Hz ~ 53 Hz or 57Hz ~ 63 Hz
Dải tần số (Chế độ Ắc quy) 50 Hz ± 0.1 Hz or 60 Hz ± 0.1 Hz
Khả năng chịu quá tải

110-130%: UPS shutdown trong vòng 30 giây ở chế độ ắc quy hoặc chuyển sang chế độ Bypass khi điện lưới bình thường.

>130%: UPS shutdown ngay ở chế độ ắc quy hoặc chuyển sang chế độ Bypass khi điện lưới bình thường.

Hệ số Crest

3:1 (max.)

Méo hài ≤ 3 % THD (Linear Load), ≤ 6 % THD (Non-linear Load)
Thời gian chuyển mạch Bypass sang Inverter (Chế độ điện lưới) 0ms
Inverter sang Bypass (Chế độ điện lưới) 4ms
Dạng sóng Sóng sin chuẩn
Hiệu suất chế độ AC 85%
Hiệu suất chế độ ắc quy 83%
ẮC QUY
Loại Model tiêu chuẩn Loại ắc quy 12VDC / 9Ah
Số lượng 6
Thời gian nạp sạc 4 giờ đạt 90% dung lượng
Dòng sạc cực đại 1A
Điện áp sạc 82.1VDC ± 1%
Loại Model Long Backup Loại ắc quy Phụ thuộc vào dung lượng ắc quy mở rộng
Số lượng 8
Dòng sạc 1.0A/2.0A/4.0A, 6.0A default
Điện áp sạc thả nổi 82.1VDC ± 1%
HIỂN THỊ
Màn hình LCD trạng thái UPS, mức Load, mức ắc quy, điện áp vào/ra, định thời gian sạc, và các cảnh báo lỗi
CẢNH BÁO
Chế độ Ắc quy 4 giây kêu 1 lần
Ắc quy yếu 1 giây kêu 1 lần
Quá tải 1 giây kêu 2 lần
Lỗi Phát tiếng kêu liên tục
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG / THÔNG SỐ VẬT LÝ
Nhiệt độ môi trường 20-90 % RH @ 0- 45°C (non-condensing)
Độ ồn Less than 50dBA @ 1 Meter

Model tiêu chuẩn
Kích thước (D x W x H) (mm) 421 x 190 x 318
Trọng lượng (kg) 28
Model long backup Kích thước (D x W x H) (mm) 421 x 190 x 318
Trọng lượng (kg) 13
QUẢN LÝ
Smart RS-232/USB Supports Windows® 2000/2003/XP/Vista/2008, Windows® 7, Linux, Unix, and MAC
SNMP tùy chọn Quản lý nguồn qua trình quản lý SNMP và trình duyệt web