Giới thiệu chung
|
|
Cấu hình
|
Online double conversion
|
Hình thức
|
Tower
|
Số hiệu thành phần
|
9E15Ki
|
Công suất (VA/Watts)
|
15000/12000
|
Kích thước (H x W x D, mm)
|
815.5 x 350 x 706
|
Trong lượng (kg)
|
145.3
|
Bảo hành
|
1 year
|
|
|
Nguồn đầu vào
|
|
Kết nối
|
Hardwired - see manual for terminal block layout
|
Dải điện áp vào
|
176-276V without derating (up to 110-276V with derating)
|
Điện áp danh định
|
220/230/240V
|
Tần số
|
50/60 Hz autoselection
|
Dải tần số
|
45-66 Hz
|
Dòng điện ngắn mạch
|
205 A
|
|
|
Nguồn đầu ra
|
|
Điện áp
|
220V/230V/240V ±2 %
|
Điện áp THD
|
<3%
|
Chuẩn đầu ra
|
Hardwired - see manual for terminal block layout
|
Dung lượng quá tải
|
105%-110% : 5min, 110%-130% : 1min, 130%-150% : 10s, >150% : 100ms
|
Mức hiệu dụng (Normal Mode)
|
Up to 93% in Online mode, 97% in ECO mode
|
Tần số điện áp ra
|
50/60 Hz autoselect
|
|
|
Ắcquy
|
Optional Extended Battery Module
|
9EEBM480
|
Số lượng tối đa các module ắc quy mở rộng (EBM)
|
4
|
|
|
Giao tiếp
|
|
Cổng giao tiếp
|
1 USB port + 1 RS232 serial port (USB and RS232 ports cannot be used simultaneously)
|
Khe giao tiếp
|
1 slot for Network-MS, ModBus-MS or Relay-MS cards
|
Phần mềm Quản lý nguồn
|
Intelligent Power Software
|
|
|
Tiêu chuẩn & Môi trường
|
|
Tiếng ồn
|
<55dB
|
Nhiệt độ hoạt động
|
0 to 40°C
|
Nhãn an toàn
|
IEC/EN 62040-1
|
Chỉ số EMC
|
IEC/EN 62040 -2
|
Phê chuẩn
|
CE, CB report (TUV)
|