Bộ lưu điện Delta RT-5K thuộc dòng UPS Amplon RT có cấu hình vượt trội với công nghệ chuyển đổi kép trực tuyến Online Double Conversion, hệ số công suất đầu vào cao và độ méo hài dòng thấp. Với thiết kế tủ đứng hoặc gắn rack linh hoạt, màn hình hiển thị LCD, Amplon RT là giải pháp tối ưu cho nhiều ứng dụng từ hệ thống máy chủ, trung tâm dữ liệu, hệ thống mạng cho đến VoIP và viễn thông.
Tính năng kết nối song song 1+1 càng làm tăng thêm độ tin cậy của Amplon RT. Tùy chọn gắn thêm tủ ắc quy ngoài đáp ứng yêu cầu lưu điện dài hơn của những ứng dụng quan trọng thiết yếu.
Tính sẵn sàng
- Công nghệ chuyển đổi kép trực tuyến bảo vệ tối đa 24/7.
- Kết nối 1+1 dự phòng hoặc mở rộng công suất mà không cần thêm bất cứ phụ kiện nào.
- Chức năng khởi động bằng nguồn AC hoặc ắc quy.
- Tùy chọn bo mạch sạc ngoài để giảm thời gian sạc ắc quy.
- Tùy chọn tủ maintenance bypass cho kết nối dự phòng với bộ chuyển mạch bằng tay.
- Tùy chọn bộ sạc ngoài để nâng cao khả năng sạc ắc quy.
- Thiết kế tủ đứng hoặc gắn rack.
- Màn hình hiển thị LCD đa ngôn ngữ.
- Tùy chọn tủ ắc quy ngoài cho thời gian lưu điện dài hơn.
- Hệ số công suất ngõ ra 0.9 cho công suất thực nhiều hơn.
- Hệ số công suất ngõ vào cao (pf > 0.99) và méo hài thấp (iTHD < 5%).
- Công nghệ sử dụng chung nguồn ắc quy cho 2 UPS kết nối song song tiết kiệm chi phí đầu tư.
- Dải điện áp đầu vào rộng giảm thiểu sự cố trong quá trình sạc ắc quy, kéo dài tuổi thọ ắc quy.
- Thông số kỹ thuật sản phẩm | RT-6K (UPS602R2RT2N035 + GES201B109035) |
Công suất | 6KVA / 6KW |
- NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định | 200/208/220/230/240 VAC |
Dãi điện áp | 100 - 280 VAC (1 pha, 2 dây+G); 100 - 175 VAC (với tải giảm tuyến tính 50%-100%) |
Tần số | 40 - 70Hz |
Hệ số công suất | > 0.99 (Full tải) |
Độ méo hài | < 3% |
Kết nối ngõ vào | Terminal Block x 1 |
- NGÕ RA | |
Hệ số công suất |
1 |
Điện áp | 200/208/220/230/240 VAC |
Điều chỉnh điện áp | ± 1% (Static); ± 2% (typical) |
Dãi tần số | 50/60 Hz ± 0.05 Hz |
Độ méo hài | < 2% (tải tuyến tính) |
Khả năng chịu quá tải |
<= 105% : liên tục; < 106% ~ 125%: 5 phút; 126% ~ 150%: 1 phút, > 150%: 500ms |
Kết nối với tải | Terminal Block |
Hệ số đỉnh | 3:1 |
- ẮC QUY | |
Điện áp ắc quy | 192 ~ 264VDC |
Dòng điện nạp sạc |
Lên đến 8A |
Thời gian lưu điện | 03 phút @ full tải |
- HIỆU SUẤT / CỔNG QUẢN LÝ / TÍNH NĂNG KHÁC | |
Hiệu suất AC-AC | 95.5% |
Hiệu suất ECO Mode | 99% |
Cổng giao tiếp | MINI Slot x 1, Parallel Port** x 2, USB Port x 1, RS232 Port*** x 1, RS485 Port x 1, REPO/ROO Port x 1, Dry Contact x 4 |
Kết nối song song (dự phòng) | 1+1 |
Lắp đặt ắc quy chung | Có |
- ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG / THÔNG SỐ VẬT LÝ | |
Nhiệt độ môi trường | 0oC - 40oC |
Độ ẩm | 0-95% không hơi nước. |
Độ ồn | < 48dB ** |
Kích thước UPS (W x D x H) (mm) | 440 x 430 x 88.2 mm |
Kích thước khối ắc quy mở rộng (W x D x H) (mm) | 440 x 650 x 130 mm |
Khối lượng UPS (kg) | 10.9 kg |
Khối lượng ắc quy (kg) | 67 kg |
Các đặc tính kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.