Thông số kỹ thuật sản phẩm | SMC3000RMI2U |
NGÕ RA | |
Công suất | 3000VA / 2100W |
Điện áp danh định | 230V |
Tần số ngõ ra (đồng bộ với mains) |
47-63Hz |
Công nghệ | Line interactive |
Dạng sóng | Sóng sin |
Kết nối ngõ ra |
8 cổng IEC320 C13 1 cổng IEC320 C19 |
NGÕ VÀO | |
Điện áp danh định | 230V |
Tần số ngõ vào | 50/60Hz +/- 3Hz (tự động nhận dạng) |
Kết nối gõ vào | IEC-320 C20 |
Dãi điện áp vào ở chế độ hoạt động chính (dãi điện áp có thể canh chỉnh cực đại) | 180 - 287V (170 - 300V) |
ẮC QUY VÀ THỜI GIAN HOẠT ĐỘNG | |
Loại Ắc quy | Ắc quy axit chì kín khí |
Thời gian dự phòng ở chế độ nửa tải | 11 phút |
Thời gian dự phòng ở chế độ full tải | 3.5 phút |
Ắc quy thay thế | RBC151 |
ƯỚC LƯỢNG THỜI GIAN | |
50 W | 5 giờ 28 phút |
100 W | 3 giờ 19 phút |
200 W | 1 giờ 48 phút |
300 W | 1 giờ 12 phút |
400 W | 53 phút |
500 W | 42 phút |
600 W | 34 phút |
700 W | 28 phút |
800 W | 24 phút |
900 W | 21 phút |
1000 W | 18 phút |
1200 W | 14 phút |
1400 W | 11 phút |
1600 W | 9 phút |
1800 W | 8 phút |
2000 W | 6 phút |
Full tải | 5 phút |
Nửa tải | 17 phút |
GIAO TIẾP VÀ QUẢN LÝ | |
Cổng giao tiếp | USB và Serial (RJ45) |
Bảng điều khiển và các cảnh báo âm thanh | Màn hình LCD với các đèn chỉ thị LED : cảnh báo chế độ hoạt động ắc quy, cảnh báo ắc quy thấp |
VẬT LÝ | |
Kích thước (cm) (HxWxD) | 8.9 x 48 x 67 |
Trọng lượng (kg) | 41 |
- Online
- On Battery
- Green Mode
- Load Graph
- Battery Charge Graph
- Cảnh báo âm thanh
- Điện áp vào/ra
- Tải có thể xem ở dạng Watt, VA hay %
- Dòng điện và tần số ngõ ra.
- Bộ đếm sự kiện.
- Ước tính thời gian hoạt động của Battery.
Các đèn LED sẽ sáng xanh lá khi UPS sử dụng nguồn điện lưới, sáng cam khi sử dụng nguồn điện từ Ắc quy.
Sẽ sáng trong các sự kiện lỗi hệ thống và hiển thị bản tin lỗi.
Sử dụng để tắt âm thanh cảnh báo.
Mỗi bước sẽ minh họa cho từng màn hình thông số đo và cung cấp chế độ xem mặc định.