Máy in CANON imageRUNNER 2206N/2006N/2006 series

Mã số
imageRUNNER 2006N
Lượt xem
789
Tình trạng
Liên hệ
Bảo hành
12 tháng
Giá bán
Contact
Mô tả ngắn:

Là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, imageRUNNER 2006N cung cấp các chức năng cơ bản với nhiều khả năng thông minh đã được cải tiến. imageRUNNER 2006N cung cấp chức năng kết nối và bảo mật như Secure Print, gửi sang email và kết nối đến các ứng dụng di động. Tận hưởng bảo mật thông tin tốt hơn cùng với khả năng kết nối và năng suất cao hơn.

  • Máy photocopy trắng đen A3
  • Tốc độ in ấn lên đến 22 trang/phút
Chia sẻ:

Loại máy

Máy photocopy đa chức năng A3 (Reader/Printer Desktop)

Tốc độ In ấn/Sao chụp

A4

20 trang/phút

A3

10 trang/phút

Thời gian khởi động
(Thời gian từ lúc bật nguồn đến khi sẵn sàng Sao chụp)

13 giây hoặc thấp hơn

Khôi phục từ chế độ nghỉ

4,3 giây

Thời gian sao chụp bản đầu tiên (A4)

7.4 giây

Bộ nhớ

512 MB

Kích thước (W x D x H)

622 x 589 x 607mm (với bộ ADF)

Trọng lượng

Khoảng 35,5 kg (với bộ ADF)

Không gian lắp đặt (W × D)

920 x 589 mm (khi khay đa dụng mở)

Nguồn điện

220 - 240 V AC, 50/60 Hz, 2.7 A

Điện năng tiêu thụ tối đa

Điện năng tiêu thụ tối đa:

1.5 kWh

Khi máy ở chế độ nghỉ:

2 W

Định lượng mực (A4, độ phủ mực 6%)

Khoảng 10,200 tờ (A4, độ phủ mực 6%)

Tuổi thọ trống

Khoảng 63,700 trang

Thông số IN ẤN

Độ phân giải in ấn

600 x 600 dpi

Ngôn ngữ in

UFRII LT (Tiêu chuẩn), PCL6 (Tùy chọn)

Hệ điều hành tương thích

Windows 10/8.1/7, Windows Server 2008/2008 R2/2012/2012 R2/ 2016,
Mac OS X 10.9.5 trở lên

Giao diện

Mạng

Ethernet 100Base-Tx/10Base-T (tuân thủ IEEE 802.3), WLAN IEEE 802.11b/g/n

Khác (Quét/In ấn nội bộ)

USB2.0 x 1

Giao thức mạng

TCP/IP (IPv4/IPv6), USB
Kiểu frame: Ethernet II
Ứng dụng in ấn: LPD/Raw/IPP/IPPS/WSD/Mopria /Google Cloud Print/AirPrint/Windows10 Mobile Print

Thông số SAO CHỤP

Độ phân giải sao chụp

600 x 600 dpi

In ấn/Sao chụp nhiều bản

Lên đến 999 bản

Độ thu phóng

25% -400% (tăng giảm 1%)

Thông số GỬI

Điểm đến

Quét vào email (SMTP), thư mục mạng (SMB)

Tốc độ quét (Một mặt, A4, 200dpi)

Trắng đen: 13 trang/phút
Màu: 6 trang/phút

Sổ địa chỉ

LDAP (5)/Nội bộ(104) /Một chạm(4)

Độ phân giải GỬI

Trắng đen/Màu 300 x 300 dpi

Định dang tập tin GỬI

PDF/Compact PDF/JPEG/ TIFF

Thông số QUÉT

Điểm đến

MF Scan Utility, ứng dụng tương thích với chuẩn TWAIN/WIA

Giao thức hỗ trợ

TCP/IP, USB

Tốc độ quét (Một mặt, A4, 300 dpi)

Trắng đen: 23 trang/phút
Màu: 12 trang/phút

Độ phân giải quét

Trắng đen: 600 x 600 dpi
Màu: 300 x 600 dpi

Định dạng tập tin quét

TIFF/JPEG/PNG/PDF(Compact, Searchable)/PDF(Chia thành các tập tin một trang)

Hệ điều hành tương thích

Windows 10/8.1/7, Windows Server2008/2008 R2/2012/2012 R2/2016,
Mac OS X 10.9.5 trở lên

Bảo mật

Xác thực

Quản lý người dùng Department ID (tối da: 100 IDs)

Mạng

Tiêu chuẩn: Lọc địa chỉ IP/Mac, Giao tiếp mã hóa TLS, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6, Xác thực SMTP, Xác thực POP trước SMTP

Tài liệu

In ấn bảo mât Secure Print (tối đa: 100 IDs)

Xử lý giấy

Khổ giấy

Khay Cassette 1

A3,B4,A4R,A4,B5,B5R,A5R,India-LGL, FOOLSCAP

Khay Cassette 2

iR2206: KHÔNG
iR2006N & iR2206N: A3,B4,A4R,A4,A5,B5,B5R

Khay đa dụng

A3,B4,A4R,A4,B5,B5R,A5,A5R,India-LGL,
FOOLSCAP, Envelope (COM 10, Monarch, ISO-C5, DL)

Sức chứa giấy vào (Tiêu chuẩn)

Khay Cassette 1

250 tờ (80 gsm)

Khay đa dụng

80 tờ (80 gsm)

Sức chứa giấy vào (Tùy chọn)

Khay Cassette 2*

iR2206: KHÔNG
iR2006N & iR2206N: 250 tờ (80 gsm)

Thông số giấy

Khay Cassette

Định lượng giấy: 64 - 90 gsm
Loại giấy: Giấy thường (64 - 90gsm), Giấy tái chế (65 - 80gsm), Giấy màu ( 64 - 80gsm), Giấy đục lỗ sẵn (75 to 80 gsm)

Khay đa dụng

Trọng lượng:60-128 gsm
Loại giấy: Giấy (64 - 90gsm), Giấy dày 1 (91 - 105 gsm), Giấy dày  2 (106 - 128gsm), Giấy tái chế (65 - 80gsm), Giấy màu ( 64 - 80gsm), Giấy đục lỗ sẵn (75 -80 gsm), giấy Bond (75 - 90 gsm), Giấy trong suốt, Nhãn, Phong bì)

Các phụ kiện tùy chọn

Bộ nạp tài liệu tự động hai mặt DADF - AY1*

Loại

Bộ nạp tài liệu tự động

Kích thước bản gốc

iR2006N: A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R, FOOLSCAP, India LGL

Định lượng giấy

Khi quét liên tục:
52 - 105g/m2
Khi quét bản gốc một trang:
37 - 128 g/m2

Số lượng bản gốc tối đa

50 tờ (A4, 80 gsm)

Tốc độ quét (Một mặt)

Sao chụp (A4, trắng đen, 600 dpi)

20ipm

Quét (A4, trắng đen, 300 dpi)

23 ipm

Kích thước (W x D x H)

565 x 520.5 x 126 mm

Trọng lượng

Khoảng 7.0 kg

Khay giấy Cassette Feeding Module- AD1

Khổ giấy

A3,B4,A4R,A4,A5,B5,B5R

Sức chứa giấy

250 tờ (80 gsm)

Nguồn điện

từ bộ phận chính

Kích thước (W × D × H)

579 x 575 x 116 mm

Trọng lượng

Khoảng 5,75 kg

Vật tư và các phụ kiện tùy chọn khác

Duplex Unit-C1*, Platen Cover Type X*, FL Cassette-BB1*, Heater Kit-M2, Cassette Heater Unit-40, trống NPG-59, Mực NPG-59.