Là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, imageRUNNER 2006N cung cấp các chức năng cơ bản với nhiều khả năng thông minh đã được cải tiến. imageRUNNER 2006N cung cấp chức năng kết nối và bảo mật như Secure Print, gửi sang email và kết nối đến các ứng dụng di động. Tận hưởng bảo mật thông tin tốt hơn cùng với khả năng kết nối và năng suất cao hơn.
Loại máy |
Máy photocopy đa chức năng A3 (Reader/Printer Desktop) |
Tốc độ In ấn/Sao chụp |
|
A4 |
20 trang/phút |
A3 |
10 trang/phút |
Thời gian khởi động |
13 giây hoặc thấp hơn |
Khôi phục từ chế độ nghỉ |
4,3 giây |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (A4) |
7.4 giây |
Bộ nhớ |
512 MB |
Kích thước (W x D x H) |
622 x 589 x 607mm (với bộ ADF) |
Trọng lượng |
Khoảng 35,5 kg (với bộ ADF) |
Không gian lắp đặt (W × D) |
920 x 589 mm (khi khay đa dụng mở) |
Nguồn điện |
220 - 240 V AC, 50/60 Hz, 2.7 A |
Điện năng tiêu thụ tối đa |
|
Điện năng tiêu thụ tối đa: |
1.5 kWh |
Khi máy ở chế độ nghỉ: |
2 W |
Định lượng mực (A4, độ phủ mực 6%) |
Khoảng 10,200 tờ (A4, độ phủ mực 6%) |
Tuổi thọ trống |
Khoảng 63,700 trang |
Độ phân giải in ấn |
600 x 600 dpi |
Ngôn ngữ in |
UFRII LT (Tiêu chuẩn), PCL6 (Tùy chọn) |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10/8.1/7, Windows Server 2008/2008 R2/2012/2012 R2/ 2016, |
Giao diện |
|
Mạng |
Ethernet 100Base-Tx/10Base-T (tuân thủ IEEE 802.3), WLAN IEEE 802.11b/g/n |
Khác (Quét/In ấn nội bộ) |
USB2.0 x 1 |
Giao thức mạng |
TCP/IP (IPv4/IPv6), USB |
Độ phân giải sao chụp |
600 x 600 dpi |
In ấn/Sao chụp nhiều bản |
Lên đến 999 bản |
Độ thu phóng |
25% -400% (tăng giảm 1%) |
Điểm đến |
Quét vào email (SMTP), thư mục mạng (SMB) |
Tốc độ quét (Một mặt, A4, 200dpi) |
Trắng đen: 13 trang/phút |
Sổ địa chỉ |
LDAP (5)/Nội bộ(104) /Một chạm(4) |
Độ phân giải GỬI |
Trắng đen/Màu 300 x 300 dpi |
Định dang tập tin GỬI |
PDF/Compact PDF/JPEG/ TIFF |
Điểm đến |
MF Scan Utility, ứng dụng tương thích với chuẩn TWAIN/WIA |
Giao thức hỗ trợ |
TCP/IP, USB |
Tốc độ quét (Một mặt, A4, 300 dpi) |
Trắng đen: 23 trang/phút |
Độ phân giải quét |
Trắng đen: 600 x 600 dpi |
Định dạng tập tin quét |
TIFF/JPEG/PNG/PDF(Compact, Searchable)/PDF(Chia thành các tập tin một trang) |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10/8.1/7, Windows Server2008/2008 R2/2012/2012 R2/2016, |
Xác thực |
Quản lý người dùng Department ID (tối da: 100 IDs) |
Mạng |
Tiêu chuẩn: Lọc địa chỉ IP/Mac, Giao tiếp mã hóa TLS, SNMP V3.0, IEEE 802.1X, IPv6, Xác thực SMTP, Xác thực POP trước SMTP |
Tài liệu |
In ấn bảo mât Secure Print (tối đa: 100 IDs) |
Khổ giấy |
|
Khay Cassette 1 |
A3,B4,A4R,A4,B5,B5R,A5R,India-LGL, FOOLSCAP |
Khay Cassette 2 |
iR2206: KHÔNG |
Khay đa dụng |
A3,B4,A4R,A4,B5,B5R,A5,A5R,India-LGL, |
Sức chứa giấy vào (Tiêu chuẩn) |
|
Khay Cassette 1 |
250 tờ (80 gsm) |
Khay đa dụng |
80 tờ (80 gsm) |
Sức chứa giấy vào (Tùy chọn) |
|
Khay Cassette 2* |
iR2206: KHÔNG |
Thông số giấy |
|
Khay Cassette |
Định lượng giấy: 64 - 90 gsm |
Khay đa dụng |
Trọng lượng:60-128 gsm |
Bộ nạp tài liệu tự động hai mặt DADF - AY1* |
|
Loại |
Bộ nạp tài liệu tự động |
Kích thước bản gốc |
iR2006N: A3, B4, A4, A4R, B5, B5R, A5, A5R, FOOLSCAP, India LGL |
Định lượng giấy |
Khi quét liên tục: |
Số lượng bản gốc tối đa |
50 tờ (A4, 80 gsm) |
Tốc độ quét (Một mặt) |
|
Sao chụp (A4, trắng đen, 600 dpi) |
20ipm |
Quét (A4, trắng đen, 300 dpi) |
23 ipm |
Kích thước (W x D x H) |
565 x 520.5 x 126 mm |
Trọng lượng |
Khoảng 7.0 kg |
Khay giấy Cassette Feeding Module- AD1 |
|
Khổ giấy |
A3,B4,A4R,A4,A5,B5,B5R |
Sức chứa giấy |
250 tờ (80 gsm) |
Nguồn điện |
từ bộ phận chính |
Kích thước (W × D × H) |
579 x 575 x 116 mm |
Trọng lượng |
Khoảng 5,75 kg |
Vật tư và các phụ kiện tùy chọn khác |
Duplex Unit-C1*, Platen Cover Type X*, FL Cassette-BB1*, Heater Kit-M2, Cassette Heater Unit-40, trống NPG-59, Mực NPG-59. |