Máy in CANON imageCLASS LBP161dn+

Mã số
imageCLASS LBP161dn+
Lượt xem
563
Tình trạng
Còn hàng
Bảo hành
24 tháng
Giá bán
Contact
Mô tả ngắn:

Phù hợp với mọi môi trường làm việc, máy in LBP161dn+ là máy in đen trắng đem lại những bản in tốc độ nhanh và chất lượng cao.

  • Tốc độ in (A4): Lên tới 28 trang/phút
  • Thời gian in bản đầu tiên (A4): Xấp xỉ 5,2 giây
  • Hộp mực cực lớn: 4.100 trang (theo máy); Bảo hành 2 năm
  • Độ phân giải khi in: 600 x 600dpi (tương đương)
  • Công suất khuyến nghị in/tháng: 250 - 2.500 trang
Chia sẻ:
IN
Phương thức in In tia laser đơn sắc
Tốc độ in A4 28 trang/phút
Letter 30 trang/phút
Độ phân giải khi in 600 x 600dpi
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh 1.200 x 1.200 dpi (tương đương)
2.400 (tương đương) x 600 dpi
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) 15 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) A4 Xấp xỉ 5,2 giây
Letter Xấp xỉ 5,1 giây
Thời gian khôi phục (từ chế độ Nghỉ) 2,0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II LT
In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn
Kích cỡ giấy cho phép in đảo mặt tự động A4, Legal, Letter(*1), Executive, Foolscap, Indian Legal.
XỬ LÝ GIẤY
Lượng giấy nạp Khay Cassette tiêu chuẩn 250 tờ
Khay Đa mục đích 1 tờ
Lượng giấy nạp tối đa 251 tờ
Lượng giấy xuất 100 tờ (mặt úp xuống)
Kích cỡ giấy Khay Cassette tiêu chuẩn A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal
Custom sizes (min 105.0 x 148.0mm to max 215.9 x 355.6mm)
Khay Đa mục đích A4, B5, A5, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card.
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Custom sizes (min 76.2 x 127.0mm to max 215.9 x 355.6mm)
Trọng lượng giấy Khay Cassette tiêu chuẩn 60 tới 163g/m2
Khay Đa mục đích 60 tới 163g/m2
Loại giấy Plain, Heavy, Label, Bond, Envelope
KẾT NỐI & PHẦN MỀM
Giao diện chuẩn Có dây High-Speed USB 2.0, 10Base-T / 100Base-TX
Giao thức mạng In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6)
Bảo mật mạng IP / Mac address filtering, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS
Khả năng in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service, Windows® 10 Mobile.
Hệ điều hành tương thích Microsoft® Windows® 10 (32, 64-bit), Windows® 8.1 (32, 64-bit), Windows® 8 (32, 64-bit), Windows® Server 2016 (64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32, 64-bit),
Mac OS X(*2) 10.7.5 & hơn, Linux (*2)
THÔNG SỐ CHUNG
Bộ nhớ thiết bị 256MB
Bảng điều khiển Màn hình LCD 5 dòng
Kích thước (W x D x H) 371 x 404 x 225mm 
Trọng lượng (Xấp xỉ) 7kg
Điện năng tiêu thụ Tối đa 1.120W hoặc ít hơn
Trong lúc hoạt động (trung bình) Xấp xỉ 280W
Trong chế độ Chờ (trung bình) Xấp xỉ 3,4W
Trong chế độ Nghỉ (trung bình) Xấp xỉ 0,7W (USB / LAN)
Độ ồn(*3) Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 56dB
Công suất âm: 6,6B
Trong chế độ Chờ Mức nén âm: Không nghe được (*4)
Công suất âm: Không nghe được
Môi trường hoạt động Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20 - 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điện AC 220 - 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz)
Vật tư(*5) Mực toner (Tiêu chuẩn) Cartridge 051: 1.700 trang (Theo máy: 4.100 trang)
Mực toner (Cao) Cartridge 051H: 4.100 trang
Trống mực Drum 051: 23.000 trang
Chu kỳ in hàng tháng (*6) 30.000 trang